
SỰ THAY ĐỔI ĐIỀU KIỆN TỒN TẠI VÀ NGUY CƠ MAI MỘT CỦA TRI THỨC Y HỌC BẢN ĐỊA
Tri thức y học bản địa là bộ phận quan trọng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng, đặc biệt tại các vùng miền núi và dân tộc thiểu số, nơi người dân vẫn gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận dịch vụ y tế hiện đại cả về khoảng cách địa lý, nhân lực y tế và sự phù hợp văn hóa. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, các tri thức này đang đứng trước nguy cơ mai một.
Một quan điểm phổ biến cho rằng sự phát triển mạnh mẽ của khoa học hiện đại đã làm lu mờ, thậm chí thay thế tri thức truyền thống. Song, qua quá trình khảo sát tại thực địa, chúng tôi nhận thấy nguyên nhân sâu xa của sự mai một không phải là sự “lên ngôi” của tri thức khoa học hiện đại mà bắt nguồn từ sự biến đổi căn bản của các điều kiện sinh thái, xã hội và thể chế, vốn là môi trường tồn tại của tri thức bản địa.
1. Biến đổi môi trường tự nhiên (Sinh thái)
Tri thức y học bản địa gắn chặt với hệ sinh thái bản địa và nguồn tài nguyên dược liệu. Việc suy giảm diện tích rừng, khai thác quá mức và tác động của biến đổi khí hậu đã làm nhiều loài cây thuốc biến mất, khiến nhiều bài thuốc, phương thức chữa bệnh gắn liền với chúng mất đi cơ sở thực hành.
2. Biến đổi xã hội và cộng đồng (Truyền thừa)
Sự duy trì của tri thức bản địa phụ thuộc nhiều vào cơ chế truyền thừa trong cộng đồng, chủ yếu qua hình thức truyền miệng và thực hành. Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa, di cư lao động, cùng sự thay đổi lối sống đã làm hình thức “cha truyền con nối” dần đứt gãy. Thế hệ trẻ ít còn quan tâm đến nghề thầy lang, trong khi nhu cầu khám chữa bệnh dần chuyển dịch sang hệ thống y tế chính quy. Hệ quả là tri thức bản địa mất đi không gian xã hội để được tái tạo và duy trì.
3. Biến đổi thể chế và khoa học (Pháp lý)
Trong bối cảnh hiện nay, các hoạt động hành nghề y học đòi hỏi phải tuân thủ những tiêu chuẩn khắt khe về bằng cấp, chứng chỉ và chứng cứ khoa học. Dù đây là bước tiến quan trọng trong bảo vệ sức khỏe cộng đồng, nhưng đồng thời cũng đặt các hình thức chữa bệnh truyền thống – vốn dựa trên kinh nghiệm và uy tín cộng đồng – vào thế bất lợi. Như vậy, sự mai một không diễn ra theo cơ chế cạnh tranh trực tiếp với y học hiện đại, mà do y học bản địa bị đặt vào khung thể chế thiếu tương thích với logic vận hành của nó.
Như vậy, tri thức y học bản địa không mai một vì bị khoa học hiện đại lấn át, mà bởi nền tảng sinh thái, xã hội, thể chế từng nuôi dưỡng nó đang biến đổi nhanh chóng. Việc nhận diện đúng nguyên nhân này giúp định hướng các chính sách bảo tồn và mở ra cơ hội kết nối giữa tri thức bản địa với khoa học hiện đại, hướng tới một hệ thống y tế đa dạng, bền vững và công bằng hơn.
